Laptop Dell Inspiron 3501 N3501C (i3-1115G4/4GB RAM/256GB SSD/15.6″FHD/Win10)
Bộ vi xử lý Intel Core i3-1115G4 thế hệ thứ 11 gây ấn tượng với khả năng phản hồi đáng kinh ngạc và đa nhiệm mượt mà, liền mạch trên một chiếc laptop phổ thông. Mức ép xung lên tới 4.2 GHz nhờ công nghệ Turbo Boost. CPU được sản xuất trên tiến trình 10 nm ++ đem tới khả năng đồ họa mạnh mẽ hơn với các thế hệ trước. Laptop Dell Inspiron 3501 N3501C có thể thực hiện các công việc thiết kế 2D trên các phần mềm: Photoshop, AI, Indesign,… và chơi một số tựa game có cấu hình nhẹ.
Laptop Dell Inspiron 3501 N3501C có 4GB RAM DDR4 và 256GB ổ cứng SSD, giúp máy khởi động nhanh hơn, hạn chế tình trạng giật lag ,dễ dàng chuyển đổi qua lại giữa các ứng dụng đang mở đảm bảo hiệu suất làm việc.
Laptop Dell Inspiron 3501 sở hữu màn hình 15.6 inch với độ phân giải Full HD (1920 x 1080) cho hình ảnh, văn bản hiển thị rõ nét, màu sắc chân thực. Viền màn hình tương đối mỏng cho tỉ lệ màn hình lớn tạo góc nhìn rộng hơn, tăng sự tập trung khi làm việc. Trải nghiệm giải trí xem phim hay chơi game cũng thêm phần hào hứng với khung hình sắc nét, đẹp mắt.
Laptop Dell Inspiron 3501 N3501C được trang bị đầy đủ các cổng kết nối phổ biến như cổng 2 USB 3.0, 1 USB 2.0, 1 HDMI, 1 Jack 3.5 mm, … cho phép liên kết và truyền dữ liệu dễ dàng với các thiết bị tương thích khác.
Thông số kỹ thuật Laptop Dell Inspiron 3501 N3501C (i3-1115G4/4GB RAM/256GB SSD/15.6″FHD/Win10)
Hãng sản xuất | Dell |
Chủng loại | Inspiron 3501 |
CPU | Core i3-1115G4 |
Bộ nhớ RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 2666MHz |
Ổ đĩa cứng | SSD 256GB M.2 PCIe Gen3 x4 NVMe |
Kích thước màn hình | 15.6″ |
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080 Pixel) |
Công nghệ màn hình | WVA Anti-glare LED Backlit Narrow Border |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Công nghệ âm thanh | Realtek ALC3204 |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.0, 1 USB 2.0, 1 HDMI, 1 Jack 3.5 mm |
Kết nối không dây | Wireless: 802.11 a/b/g, Bluetooth: v5.0 |
Khe đọc thẻ nhớ | SD |
Webcam | RGB HD Camera |
Loại Pin | 3 Cell |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Kích thước | 363.96 mm (W) x 249 mm (D) x 19.9 mm (H) |
Trọng lượng | 1.96 kg |